Có 2 kết quả:

抚抱 phủ bão撫抱 phủ bão

1/2

phủ bão

giản thể

Từ điển phổ thông

vuốt ve, xoa, âu yếm, mơn trớn

phủ bão

phồn thể

Từ điển phổ thông

vuốt ve, xoa, âu yếm, mơn trớn